chầm bập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầm bập+ adj
- Warm
- sự đón tiếp chầm bập
a warm welcome
- sự đón tiếp chầm bập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầm bập"
- Những từ có chứa "chầm bập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 597